So sánh cấu hình quan trọng nhất (giá trị nhất) của 6 dòng máy in laser màu.
Bảng xếp hạng máy in laser màu theo tiêu chí cấu hình có giá trị hơn thì có hạng cao
|
|
OKI
|
Ricoh
|
Brother
|
Xerox
|
HP
|
Canon
|
C310dn
|
C240DN
|
HL-3040CN
|
CP105b
|
CP1025
|
LBP7018C
|
Thứ hạng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
In 2 mặt
|
Có sẵn
|
Có sẵn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
In qua mạng
|
Có sẵn
|
Có sẵn
|
Có sẵn
|
-
|
-
|
-
|
Tốc độ in
|
22 trang/phút
|
16 trang/phút
|
16 trang/phút
|
10 trang/phút
|
4 trang/phút
|
4 trang/phút
|
bộ nhớ
|
64MB
|
64MB
|
32MB
|
64MB
|
64MB
|
16MB
|
Bộ vi xử lý
|
266Mhz
|
220Mhz
|
300Mhz
|
192Mhz
|
266Mhz
|
không
|
công bố
|
Ngôn ngữ in
|
GDI
|
GDI
|
GDI
|
GDI
|
GDI
|
GDI
|
(CAPT)
|
Khả năng in giấy dày
|
64-220 gsm
|
60-160 gsm
|
60-172 gsm
|
60-163 gsm
|
64-220 gsm
|
60-163 gsm
|
Khay giấy
|
250 tờ
|
250 tờ
|
250 tờ
|
150 tờ
|
150 tờ
|
150 tờ
|
Khả năng in tối đa
|
45
|
30,000
|
25
|
20
|
15
|
15
|
trang/tháng
|
trang/tháng
|
trang/tháng
|
trang/tháng
|
trang/tháng
|
trang/tháng
|
Tư vẫn online
Tin tức mới nhất
Sản phẩm nổi bật
Khách hàng tiêu biểu